VN520


              

藻类植物

Phiên âm : zǎo lèi zhí wù.

Hán Việt : tảo loại thực vật.

Thuần Việt : tảo; thực vật rong rêu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tảo; thực vật rong rêu (thực vật ẩn hoa, do một hay nhiều tế bào tạo thành, hình thức sinh sản là phân bào hoặc hai phôi kết hợp lại. Thực vật này không có rễ, thân cây, lá cây, phần lớn sống dưới nước, một bộ phận nhỏ sống nơi ẩm ướt trên cạn. Chủ yếu có tảo đỏ, tảo lục, tảo lam...)
隐花植物的一大类,由单细胞或多细胞组成,用细胞分裂、孢子或两个配子 体相结合进行繁殖植物体没有根、茎、叶的区分,绝大多数是水生的,极少数可以生活在陆地的阴湿地 方主要有红藻、褐藻、绿藻、蓝藻等几种


Xem tất cả...