VN520


              

藻鏡

Phiên âm : zǎo jìng.

Hán Việt : tảo kính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.評量、鑑定。隋.江總〈讓尚書僕射表〉:「藻鏡官方, 品材人物。」2.考核、評鑑人才的職位。《北史.卷五五.孫搴等傳.論曰》:「子琮簿領見知, 及居藻鏡, 俱稱尸祿。」


Xem tất cả...