Phiên âm : zǎo jìng.
Hán Việt : tảo kính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.評量、鑑定。隋.江總〈讓尚書僕射表〉:「藻鏡官方, 品材人物。」2.考核、評鑑人才的職位。《北史.卷五五.孫搴等傳.論曰》:「子琮簿領見知, 及居藻鏡, 俱稱尸祿。」