Phiên âm : cáng tóu kàng nǎo.
Hán Việt : tàng đầu kháng não.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遮遮掩掩, 不清楚。《朱子語類輯略.卷七.論諸儒》:「鄉里諸賢文字, 以為皆不免有藏頭亢腦底意思, 有學者來問, 便當直說與之。」