Phiên âm : cáng fēng.
Hán Việt : tàng phong.
Thuần Việt : giấu mối; may lộn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấu mối; may lộn (để mối nối, chỗ may không lộ ra ngoài)使锋芒不外露cángfēng shǒuzhuó.giấu mối khỏi vụngnét ẩn书法中指笔锋不显露