VN520


              

藏锋

Phiên âm : cáng fēng.

Hán Việt : tàng phong.

Thuần Việt : giấu mối; may lộn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giấu mối; may lộn (để mối nối, chỗ may không lộ ra ngoài)
使锋芒不外露
cángfēng shǒuzhuó.
giấu mối khỏi vụng
nét ẩn
书法中指笔锋不显露


Xem tất cả...