Phiên âm : cáng zhēn féng.
Hán Việt : tàng châm phùng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
針織時應用於袖口、下襬、摺邊等處的縫合, 將針腳隱藏而不露於外, 針腳間的距離一般少於半公分。