Phiên âm : cáng zōng.
Hán Việt : tàng tung.
Thuần Việt : giấu tung tích; ẩn náu; ẩn mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giấu tung tích; ẩn náu; ẩn mình隐藏踪迹;躲藏