Phiên âm : cáng cáng duǒ duǒ.
Hán Việt : tàng tàng đóa đóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
躲閃、躲避。如:「你藏藏躲躲的在避著誰呀?」