VN520


              

藏矇歌兒

Phiên âm : cáng méng gēr.

Hán Việt : tàng mông ca nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捉迷藏。如:「快出來吧!別盡跟我藏矇歌兒!」也作「藏貓兒」、「藏矇格兒」、「藏覓歌兒」。


Xem tất cả...