Phiên âm : cáng méng gēr.
Hán Việt : tàng mông ca nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉迷藏。如:「快出來吧!別盡跟我藏矇歌兒!」也作「藏貓兒」、「藏矇格兒」、「藏覓歌兒」。