VN520


              

藏活

Phiên âm : cáng huó.

Hán Việt : tàng hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蓄養收留。《史記.卷一二四.游俠傳.朱家傳》:「所藏活豪士以百數, 其餘庸人不可勝言。」


Xem tất cả...