Phiên âm : cáng huó.
Hán Việt : tàng hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蓄養收留。《史記.卷一二四.游俠傳.朱家傳》:「所藏活豪士以百數, 其餘庸人不可勝言。」