VN520


              

藏掩

Phiên âm : cáng yǎn.

Hán Việt : tàng yểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收藏、隱藏。《朱子語類輯略.卷八.論本朝人物》:「介甫初與呂吉甫好時, 常簡帖往來。其一云:『勿令上知。』后來不足, 呂遂繳奏之。神宗亦胡亂藏掩了。」


Xem tất cả...