Phiên âm : cáng yú.
Hán Việt : tàng ngu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掩藏愚昧不智。《紅樓夢》第八回:「罕言寡語, 人謂藏愚;安分隨時, 自云守拙。」