VN520


              

藏悶兒

Phiên âm : cáng mēn r.

Hán Việt : tàng muộn nhi.

Thuần Việt : bịt mắt bắt dê; trốn tìm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bịt mắt bắt dê; trốn tìm. 捉迷藏.


Xem tất cả...