Phiên âm : cáng mēn r.
Hán Việt : tàng muộn nhi.
Thuần Việt : bịt mắt bắt dê; trốn tìm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bịt mắt bắt dê; trốn tìm. 捉迷藏.