VN520


              

藏形

Phiên âm : cáng xíng.

Hán Việt : tàng hình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱藏收斂其形體。《三國演義》第六八回:「地遁能穿山透石;人遁能雲遊四海, 藏形變身, 飛劍擲刀, 取人首級。」


Xem tất cả...