Phiên âm : cáng xíng.
Hán Việt : tàng hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱藏收斂其形體。《三國演義》第六八回:「地遁能穿山透石;人遁能雲遊四海, 藏形變身, 飛劍擲刀, 取人首級。」