Phiên âm : cáng xìng.
Hán Việt : tàng hạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不顯露機鋒、手段。《水滸傳》第一三回:「棋逢敵手難藏幸, 將遇良材怎用功。」也作「藏倖」。