Phiên âm : cáng fù.
Hán Việt : tàng phú.
Thuần Việt : tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa. 富有而不表露出來.