VN520


              

藏富

Phiên âm : cáng fù.

Hán Việt : tàng phú.

Thuần Việt : tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiềm tàng; tiềm ẩn; ẩn chứa. 富有而不表露出來.


Xem tất cả...