Phiên âm : cáng jiāo.
Hán Việt : tàng kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻在外頭供養女子或納妾。參見「金屋藏嬌」條。如:「沒想到他這麼怕老婆的人, 也敢在外頭藏嬌, 養起小老婆。」