VN520


              

藏垢纳污

Phiên âm : cáng gòunà wū.

Hán Việt : tàng cấu nạp ô.

Thuần Việt : che giấu; che đậy xấu xa; xấu che; chứa chấp; bao .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

che giấu; che đậy xấu xa; xấu che; chứa chấp; bao che (cho người xấu, việc sai)
《左传·宣公十五年》:"川泽纳污,山薮藏疾,瑾瑜匿假,国君含垢,天之道也"意思是河流湖泊里有脏东西,深山草丛里有毒气,美玉 上有瑕斑,做国君的要忍受屈辱,这些都是正常的现象,原是一种比兴手法,说明君王要有所作为,就应 当忍辱负责后比喻包容种种坏人坏事也说藏污纳垢


Xem tất cả...