VN520


              

薰陶

Phiên âm : xūn táo.

Hán Việt : huân đào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 教化, 教養, .

Trái nghĩa : , .

因長期的接觸使人逐漸受到好的影響。例讓孩子從小接受藝術的薰陶, 可以培養良好的氣質。
被一種思想、品行、習慣等所濡染而漸趨同化。《宋史.卷四二七.道學列傳一.程頤》:「今夫人民善教其子弟者, 亦必延名德之士, 使與之處, 以薰陶成性。」


Xem tất cả...