VN520


              

薰沐

Phiên âm : xūn mù.

Hán Việt : huân mộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用香料塗身沐浴, 表示恭敬潔淨。例奶奶齋戒薰沐之後, 才去廟裡上香祈福。
沐浴並用香料塗身。表示恭敬潔淨之意。宋.鄭俠〈觀孔義甫與謝致仕詩有感〉詩:「譬如方汙垢, 對之獨薰沐。」


Xem tất cả...