Phiên âm : xūn yóu.
Hán Việt : huân du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
香草和臭草。比喻善與惡。《魏書.卷七十七.辛雄傳》:「今君子小人, 薰蕕不別。」《文選.沈約.奏彈王源》:「薰蕕不雜, 聞之前典。」