VN520


              

薰蕕

Phiên âm : xūn yóu.

Hán Việt : huân du.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

香草和臭草。比喻善與惡。《魏書.卷七十七.辛雄傳》:「今君子小人, 薰蕕不別。」《文選.沈約.奏彈王源》:「薰蕕不雜, 聞之前典。」


Xem tất cả...