Phiên âm : xūn zhēng.
Hán Việt : huân chưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熱氣充溢上升。漢.魏伯陽《參同契.卷上》:「薰蒸達四肢, 顏色悅澤好。」