Phiên âm : xūn cǎo.
Hán Việt : huân thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。報春花科珍珠菜屬。也稱為「佩蘭」、「零陵香」。參見「佩蘭」條。