Phiên âm : xūn hè.
Hán Việt : huân hách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容氣焰很盛。唐.張九齡〈南陽道中作〉詩:「茲邦稱貴近, 與世常薰赫。」