VN520


              

薰赫

Phiên âm : xūn hè.

Hán Việt : huân hách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容氣焰很盛。唐.張九齡〈南陽道中作〉詩:「茲邦稱貴近, 與世常薰赫。」


Xem tất cả...