VN520


              

薰然

Phiên âm : xūn rán.

Hán Việt : huân nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.溫和的樣子。《莊子.天下》「薰然慈仁, 謂之君子。」2.耳目清明的樣子。唐.杜甫〈送率府程錄事還鄉〉詩:「薰然耳目開, 頗覺聰明入。」3.主動的樣子。《莊子.田子方》:「薰然其成形, 知命不能規乎其前。」


Xem tất cả...