Phiên âm : xūn yóu tóng qì.
Hán Việt : huân du đồng khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 薰蕕異器, .
比喻善惡相混, 好壞不分。宋.王柏《魯齊集.卷七.上王右司書》:「愿執事審時度勢, 熟慮精思, 薰蕕同器決無久馨之理。」