VN520


              

薰蕕同器

Phiên âm : xūn yóu tóng qì.

Hán Việt : huân du đồng khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 薰蕕異器, .

比喻善惡相混, 好壞不分。宋.王柏《魯齊集.卷七.上王右司書》:「愿執事審時度勢, 熟慮精思, 薰蕕同器決無久馨之理。」


Xem tất cả...