VN520


              

薰蒸

Phiên âm : xūn zhēng.

Hán Việt : huân chưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熱氣充溢上升。漢.魏伯陽《參同契.卷上》:「薰蒸達四肢, 顏色悅澤好。」


Xem tất cả...