VN520


              

薰籠

Phiên âm : xūn lóng.

Hán Việt : huân lung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種覆罩於爐子上, 供薰香、烘物和取暖的器物。南唐.李煜〈謝新恩.櫻花落盡階前月〉詞:「櫻花落盡階前月, 象床愁倚薰籠。」《初刻拍案驚奇》卷二六:「小娘子茶潑濕了衣袖, 到房裡薰籠上烘烘。」也作「熏籠」。


Xem tất cả...