VN520


              

薰心

Phiên âm : xūn xīn.

Hán Việt : huân tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

充滿心胸。《易經.艮卦.九三》:「艮其限, 列其夤, 厲薰心。」宋.韓駒〈某已被旨移蔡賊起旁郡未果進發今日上城部分民兵閱視戰艦口號詩〉三首之三:「百憂前摠薰心, 一笑朝來得好音。」


Xem tất cả...