Phiên âm : xūn xīn.
Hán Việt : huân tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
充滿心胸。《易經.艮卦.九三》:「艮其限, 列其夤, 厲薰心。」宋.韓駒〈某已被旨移蔡賊起旁郡未果進發今日上城部分民兵閱視戰艦口號詩〉三首之三:「百憂前摠薰心, 一笑朝來得好音。」