VN520


              

蔽芾

Phiên âm : bì fèi.

Hán Việt : tế phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

茂盛的樣子。《詩經.召南.甘棠》:「蔽芾甘棠, 勿翦勿伐。」宋.朱熹《詩集傳.卷一.召南.甘棠》:「蔽芾, 盛貌。」


Xem tất cả...