Phiên âm : bì cóng sè míng.
Hán Việt : tế thông tắc minh.
Thuần Việt : không cảm thụ; không nghe không hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không cảm thụ; không nghe không hỏi. 堵塞耳朵, 蒙住眼睛. 對外界事物不聞不問.