Phiên âm : huāng dài.
Hán Việt : hoang đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荒廢、懈怠。《書經.康王之誥》漢.孔安國.傳:「當各用心奉憂其所行, 順道無自荒怠, 遺我稚子之羞辱。」