Phiên âm : huāng zhǒng.
Hán Việt : hoang trủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無人管理而雜草蔓生的墳墓。例公墓裡的那些荒塚, 入夜之後顯得非常陰森恐怖。無人管理而雜草蔓生的墳墓。《紅樓夢》第一回:「古今將相在何方?荒塚一堆草沒了。」