Phiên âm : huāng cāng.
Hán Việt : hoang sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗野卑賤的人。《南齊書.卷四七.王融傳》:「近塞外微塵, 苦求將領, 遂招納不逞, 扇誘荒傖。」