Phiên âm : huāng xìn.
Hán Việt : hoang tín.
Thuần Việt : tin vịt; tin đồn; tin chưa được chứng thực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin vịt; tin đồn; tin chưa được chứng thực. (荒信兒)不確定的或沒有證實的消息.