VN520


              

荊榛滿目

Phiên âm : jīng zhēn mǎn mù.

Hán Việt : kinh trăn mãn mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兩眼看去遍地都是叢生的荊榛。形容荒蕪的景象。《舊五代史.卷九七.晉書.盧文進傳》:「燕趙諸州, 荊榛滿目。」


Xem tất cả...