Phiên âm : jīng chái.
Hán Việt : kinh sài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柴門。比喻簡陋的居所。明.高叔嗣〈再調考功作〉詩二首之二:「惟當尋素業, 婦臥守荊柴。」也作「荊扉」。