VN520


              

荊柴

Phiên âm : jīng chái.

Hán Việt : kinh sài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柴門。比喻簡陋的居所。明.高叔嗣〈再調考功作〉詩二首之二:「惟當尋素業, 婦臥守荊柴。」也作「荊扉」。


Xem tất cả...