VN520


              

草隸

Phiên âm : cǎo lì.

Hán Việt : thảo lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.草書與隸書。《文選.潘岳.楊荊州誄》:「草隸兼善, 尺牘必珍。」2.草書。唐.張彥遠《歷代名畫記.卷五.晉》:「羲之子獻之字子敬, 少有盛名, 風流高邁, 草隸繼父之美。」


Xem tất cả...