Phiên âm : cǎo shuài.
Hán Việt : thảo suất.
Thuần Việt : qua loa; đại khái; qua loa đại khái; quấy quá cho .
qua loa; đại khái; qua loa đại khái; quấy quá cho xong chuyện; không nghiêm túc; không cẩn thận; đãi bôi; tắc trách; sơ sài; bôi bác; cẩu thả
(做事)不认真,敷衍了事
cǎoshuài cóngshì.
làm việc cẩu