Phiên âm : cǎo yě.
Hán Việt : thảo dã.
Thuần Việt : dân dã; dân gian; quê; quê mùa.
Đồng nghĩa : 草莽, 草澤, .
Trái nghĩa : , .
dân dã; dân gian; quê; quê mùa旧时指民间cǎoyě xiǎomín.người dân quê mùa hèn mọnquê mùa; thô lậu粗野;鄙陋