VN520


              

草野

Phiên âm : cǎo yě.

Hán Việt : thảo dã.

Thuần Việt : dân dã; dân gian; quê; quê mùa.

Đồng nghĩa : 草莽, 草澤, .

Trái nghĩa : , .

dân dã; dân gian; quê; quê mùa
旧时指民间
cǎoyě xiǎomín.
người dân quê mùa hèn mọn
quê mùa; thô lậu
粗野;鄙陋


Xem tất cả...