Phiên âm : cǎo cǎo liǎo shì.
Hán Việt : thảo thảo liễu sự.
Thuần Việt : làm qua loa; làm qua quýt; làm cho xong chuyện.
Đồng nghĩa : 敷衍了事, .
Trái nghĩa : 一絲不苟, .
làm qua loa; làm qua quýt; làm cho xong chuyện仓促、马虎、漫不经心的处置