VN520


              

草草了事

Phiên âm : cǎo cǎo liǎo shì.

Hán Việt : thảo thảo liễu sự.

Thuần Việt : làm qua loa; làm qua quýt; làm cho xong chuyện.

Đồng nghĩa : 敷衍了事, .

Trái nghĩa : 一絲不苟, .

làm qua loa; làm qua quýt; làm cho xong chuyện
仓促、马虎、漫不经心的处置


Xem tất cả...