VN520


              

草稿

Phiên âm : cǎo gǎo.

Hán Việt : thảo cảo.

Thuần Việt : bản nháp; bản thảo.

Đồng nghĩa : 稿本, 初稿, 原稿, .

Trái nghĩa : , .

bản nháp; bản thảo
(草稿儿)初步写出的文稿或画出的画稿等
dǎcǎogǎo
viết nháp


Xem tất cả...