VN520


              

草炭

Phiên âm : cǎo tàn.

Hán Việt : thảo thán.

Thuần Việt : than nâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

than nâu
主要由古代的水草和藻类形成的泥炭,浅褐色,比重小,能浮于水面主要用于干馏也叫草煤参看〖泥炭〗


Xem tất cả...