Phiên âm : cǎo tàn.
Hán Việt : thảo thán.
Thuần Việt : than nâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
than nâu主要由古代的水草和藻类形成的泥炭,浅褐色,比重小,能浮于水面主要用于干馏也叫草煤参看〖泥炭〗