VN520


              

草澤

Phiên âm : cǎo zé.

Hán Việt : thảo trạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 草莽, 草野, .

Trái nghĩa : , .

荒野、窮僻之地。亦指鄉野民間。《史記.卷六七.仲尼弟子傳.原憲傳》:「孔子卒, 原憲遂亡在草澤中。」《文選.左思.詠史詩八首之七》:「何世無奇才?遺之在草澤。」


Xem tất cả...