Phiên âm : cǎo tān.
Hán Việt : thảo than.
Thuần Việt : đầm cỏ; đồng cỏ kề mặt nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầm cỏ; đồng cỏ kề mặt nước靠近水边的大片草地