Phiên âm : cǎo mào.
Hán Việt : thảo mạo.
Thuần Việt : mũ rơm; nón rơm; nón lá; nón cói.
Đồng nghĩa : 涼帽, .
Trái nghĩa : , .
mũ rơm; nón rơm; nón lá; nón cói(草帽儿)用麦秆等编成的帽子,夏天用来遮阳光