Phiên âm : cǎo liáo.
Hán Việt : thảo liêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用乾草束搭建的簡陋房子。如:「田邊的草寮中堆放了不少的農具。」