Phiên âm : cǎo diàn zi.
Hán Việt : thảo điếm tử.
Thuần Việt : nệm rơm; đệm rơm; đệm cỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nệm rơm; đệm rơm; đệm cỏ用稻草、蒲草等编的垫子