Phiên âm : cǎo tuán piáo.
Hán Việt : thảo đoàn biều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓形茅屋。元.康進之《李逵負荊》第一折:「惱翻我怎干休?一把火將你那草團瓢燒成為腐炭。」元.無名氏《飛刀對箭》第一折:「我這裡怨天公安排得我便無著落, 困蟄龍久隱在草團瓢。」