Phiên âm : cǎo tú.
Hán Việt : thảo đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
初步畫出輪廓還不十分精確的設計圖。例他打算先畫好草圖, 再逐一修改細部。初步畫出輪廓而不十分精確的設計圖。