Phiên âm : cǎo tái xì.
Hán Việt : thảo thai tử.
Thuần Việt : hát rong; kịch lưu động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hát rong; kịch lưu động (biểu diễn ở nông thôn)在农村简易舞台上演的戏